Có 2 kết quả:

广结良缘 guǎng jié liáng yuán ㄍㄨㄤˇ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄤˊ ㄩㄢˊ廣結良緣 guǎng jié liáng yuán ㄍㄨㄤˇ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄤˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to earn people's praise through one's good deeds (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to earn people's praise through one's good deeds (idiom)

Bình luận 0