Có 2 kết quả:
广结良缘 guǎng jié liáng yuán ㄍㄨㄤˇ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄤˊ ㄩㄢˊ • 廣結良緣 guǎng jié liáng yuán ㄍㄨㄤˇ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄤˊ ㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
to earn people's praise through one's good deeds (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to earn people's praise through one's good deeds (idiom)
Bình luận 0